Có 4 kết quả:
騎射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ • 骑射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ • 齊射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ • 齐射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equestrian archery
(2) riding and shooting
(2) riding and shooting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equestrian archery
(2) riding and shooting
(2) riding and shooting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
volley (of gunfire)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
volley (of gunfire)
Bình luận 0