Có 4 kết quả:

騎射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ骑射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ齊射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ齐射 qí shè ㄑㄧˊ ㄕㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) equestrian archery
(2) riding and shooting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

volley (of gunfire)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

volley (of gunfire)

Bình luận 0